Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
Việc học tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nếu bạn tiếp cận bằng phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Không chỉ giúp ghi nhớ nhanh hơn, cách học này còn tăng khả năng phản xạ và vận dụng từ vựng trong thực tế. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những nhóm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất dành cho người mới bắt đầu.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề?

1. Ghi nhớ nhanh hơn, lâu hơn
Việc học từ vựng rời rạc khiến bạn dễ quên và khó áp dụng. Ngược lại, học theo chủ đề giúp các từ vựng có liên kết ngữ nghĩa, bối cảnh, từ đó dễ ghi nhớ và tái sử dụng trong giao tiếp.
2. Giao tiếp hiệu quả hơn
Học theo chủ đề đồng nghĩa với việc bạn học đúng những gì mình cần sử dụng. Ví dụ: nếu bạn chuẩn bị đi du lịch, bạn nên học nhóm từ liên quan đến địa điểm, phương tiện, chỉ đường… để có thể giao tiếp cơ bản một cách trôi chảy.
3. Tiết kiệm thời gian và học có định hướng
Thay vì loay hoay học lan man, bạn có thể chọn học những chủ đề sát với mục tiêu học tập hoặc công việc, từ đó đạt được kết quả rõ ràng hơn trong thời gian ngắn hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề phổ biến nhất
Dưới đây là các nhóm chủ đề từ vựng được phân loại rõ ràng, đi kèm pinyin (phiên âm) và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học dễ dàng hơn:
Chủ đề 1: Giới thiệu bản thân
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
我 | wǒ | tôi |
你 | nǐ | bạn |
他 / 她 | tā | anh ấy / cô ấy |
是 | shì | là |
学生 | xuéshēng | học sinh |
老师 | lǎoshī | giáo viên |
名字 | míngzì | tên |
来自 | láizì | đến từ |
越南 | Yuènán | Việt Nam |
Ví dụ câu:
我叫明,是一名学生,来自越南。
Wǒ jiào Míng, shì yì míng xuéshēng, láizì Yuènán.
Tôi tên là Minh, là sinh viên, đến từ Việt Nam.
Chủ đề 2: Mua sắm
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
衣服 | yīfu | quần áo |
钱 | qián | tiền |
多少钱 | duōshǎo qián | bao nhiêu tiền |
便宜 | piányi | rẻ |
贵 | guì | đắt |
试穿 | shìchuān | thử đồ |
打折 | dǎzhé | giảm giá |
Ví dụ câu:
这件衣服多少钱?可以便宜一点吗?
Zhè jiàn yīfu duōshǎo qián? Kěyǐ piányi yìdiǎn ma?
Cái áo này bao nhiêu tiền? Có thể giảm giá một chút không?
Chủ đề 3: Thời gian – Lịch trình
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
今天 | jīntiān | hôm nay |
明天 | míngtiān | ngày mai |
上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
晚上 | wǎnshàng | buổi tối |
点 | diǎn | giờ |
分钟 | fēnzhōng | phút |
起床 | qǐchuáng | thức dậy |
上班 | shàngbān | đi làm |
Ví dụ câu:
我每天早上七点起床。
Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.
Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 7 giờ.
Chủ đề 4: Đồ ăn – Nhà hàng
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
米饭 | mǐfàn | cơm trắng |
面条 | miàntiáo | mì |
鸡肉 | jīròu | thịt gà |
牛肉 | niúròu | thịt bò |
鱼 | yú | cá |
菜单 | càidān | thực đơn |
点菜 | diǎn cài | gọi món |
饮料 | yǐnliào | đồ uống |
Ví dụ câu:
请给我一份牛肉面。
Qǐng gěi wǒ yí fèn niúròu miàn.
Làm ơn cho tôi một phần mì bò.
Chủ đề 5: Du lịch – Giao thông
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
旅游 | lǚyóu | du lịch |
机场 | jīchǎng | sân bay |
火车站 | huǒchēzhàn | ga tàu |
公交车 | gōngjiāochē | xe buýt |
地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
地图 | dìtú | bản đồ |
票 | piào | vé |
出发 | chūfā | xuất phát |
Ví dụ câu:
我想去机场,请问怎么走?
Wǒ xiǎng qù jīchǎng, qǐngwèn zěnme zǒu?
Tôi muốn đến sân bay, xin hỏi đi như thế nào?
Mẹo học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hiệu quả
-
✅ Lập kế hoạch theo tuần: Mỗi tuần học 1–2 chủ đề.
-
✅ Sử dụng Flashcard hoặc app từ điển: Pleco, Anki…
-
✅ Luyện nói song song với học từ: Dùng từ vựng đặt câu và thực hành nói.
-
✅ Ôn tập định kỳ: 1 tuần, 1 tháng sau khi học.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề không chỉ giúp bạn xây dựng vốn từ một cách bài bản mà còn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ. Hãy lựa chọn những chủ đề phù hợp với nhu cầu của bạn và kết hợp với luyện nói, nghe, đọc để đạt hiệu quả tối ưu.
Bạn muốn mình tạo thêm bản PDF, Flashcard hoặc infographic để tải về học nhanh hơn không? Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi nhé!