Ngữ Pháp Tiếng Trung Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao – Hệ Thống Kiến Thức Dễ Hiểu Cho Người Mới Bắt Đầu

Khi bắt đầu học tiếng Trung, một trong những thách thức lớn nhất của người học chính là ngữ pháp. Không có chia thì, không biến đổi động từ hay danh từ như tiếng Anh hay tiếng Pháp, nhưng ngữ pháp tiếng Trung lại đòi hỏi độ chính xác cao trong trật tự từ, dùng trợ từ và biểu đạt trạng thái.

Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp tiếng Trung cơ bản, từ những cấu trúc đơn giản đến các mẫu câu thông dụng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, dễ hiểu, dễ học.

Các phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Trung

1. Các loại từ trong tiếng Trung

Tiếng Trung hiện đại phân chia từ loại khá rõ ràng, mỗi loại giữ vai trò riêng trong cấu trúc câu. Một số từ loại phổ biến bao gồm:

  • Danh từ (名词 – míngcí): Dùng để chỉ người, vật, địa điểm, hiện tượng hoặc khái niệm.
    Ví dụ: 书 (shū – sách), 学生 (xuéshēng – học sinh), 学校 (xuéxiào – trường học).

  • Động từ (动词 – dòngcí): Diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình.
    Ví dụ: 去 (qù – đi), 看 (kàn – xem), 学习 (xuéxí – học tập).

  • Tính từ (形容词 – xíngróngcí): Diễn tả tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc.
    Ví dụ: 大 (dà – to), 漂亮 (piàoliang – đẹp), 慢 (màn – chậm).

  • Đại từ (代词 – dàicí): Thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.
    Ví dụ: 我 (wǒ – tôi), 你 (nǐ – bạn), 他 (tā – anh ấy).

  • Trạng từ (副词 – fùcí): Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
    Ví dụ: 很 (hěn – rất), 常常 (chángcháng – thường xuyên), 已经 (yǐjīng – đã).

  • Giới từ (介词 – jiècí): Được dùng để chỉ phương hướng, thời gian, cách thức… thường đứng trước cụm danh từ.
    Ví dụ: 在 (zài – tại), 从 (cóng – từ), 对 (duì – đối với).

  • Liên từ (连词 – liáncí): Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau.
    Ví dụ: 和 (hé – và), 但是 (dànshì – nhưng), 因为 (yīnwèi – bởi vì).

📌 Ghi nhớ: Trong tiếng Trung, một số từ có thể giữ nhiều vai trò từ loại khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Việc luyện tập nhiều sẽ giúp bạn nhận diện được từ loại chính xác hơn trong từng tình huống.

2. Cấu trúc câu cơ bản: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O)

Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung rất giống tiếng Anh: theo trật tự SVO – Subject + Verb + Object, nghĩa là chủ ngữ đứng đầu, tiếp theo là động từ và sau cùng là tân ngữ (nếu có).

Ví dụ:

  • 他吃苹果。
    Tā chī píngguǒ.
    (Anh ấy ăn táo.)

  • 我喜欢学习中文。
    Wǒ xǐhuān xuéxí Zhōngwén.
    (Tôi thích học tiếng Trung.)

Tuy nhiên, tiếng Trung cũng linh hoạt trong cách mở rộng câu với các yếu tố như trạng ngữ (thời gian, nơi chốn), bổ ngữ hoặc câu hỏi. Nhưng dù mở rộng ra sao, cấu trúc SVO vẫn là trục chính cần ghi nhớ.

3. Thành phần cấu trúc ngữ pháp Hán ngữ

Một câu tiếng Trung hoàn chỉnh có thể bao gồm các thành phần chính và phụ như sau:

a. Chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ)

Là người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.

  • Ví dụ: 我 (wǒ – tôi), 他们 (tāmen – họ), 这本书 (zhè běn shū – quyển sách này)

b. Vị ngữ (谓语 – wèiyǔ)

Thường là một động từ hoặc cụm động từ, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • Ví dụ: 喜欢 (xǐhuān – thích), 是老师 (shì lǎoshī – là giáo viên)

c. Tân ngữ (宾语 – bīnyǔ)

Đối tượng mà hành động tác động tới.

  • Ví dụ: 吃苹果 (chī píngguǒ – ăn táo), 看电影 (kàn diànyǐng – xem phim)

d. Trạng ngữ (状语 – zhuàngyǔ)

Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, nguyên nhân… thường đứng trước động từ.

  • Ví dụ: 他昨天去了学校。
    Tā zuótiān qùle xuéxiào.
    (Hôm qua anh ấy đã đến trường.)

e. Bổ ngữ (补语 – bǔyǔ)

Dùng để bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ, làm rõ kết quả, mức độ hoặc phương hướng của hành động.

  • Ví dụ:
    他说得很好
    Tā shuō de hěn hǎo.
    (Anh ấy nói rất tốt.)
    → “得很好” là bổ ngữ mức độ.

Các kiểu câu phổ biến trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, bên cạnh việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, bạn cũng cần làm quen với các kiểu câu cơ bản – nền tảng để giao tiếp hiệu quả. Mỗi kiểu câu thể hiện một mục đích diễn đạt khác nhau: khẳng định, phủ định, hỏi han, lựa chọn,… Hãy cùng khám phá từng dạng cụ thể dưới đây:

Vì sao nên học tiếCác kiểu câu phổ biến trong tiếng Trungng Trung giao tiếp
Các kiểu câu phổ biến trong tiếng Trung

1. Câu khẳng định (肯定句 – kěndìng jù)

Đây là loại câu đơn giản nhất, dùng để xác nhận thông tin hoặc biểu đạt ý kiến. Câu khẳng định trong tiếng Trung tuân theo trật tự S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ) giống như tiếng Anh.

Cấu trúc chung:

S + V + O

Ví dụ:

  • 我爱你。
    Wǒ ài nǐ.
    (Tôi yêu bạn.)

  • 他学汉语。
    Tā xué Hànyǔ.
    (Anh ấy học tiếng Trung.)

  • 妈妈做饭。
    Māma zuò fàn.
    (Mẹ nấu cơm.)

Trong văn nói, câu khẳng định có thể được nói thêm với trạng ngữ chỉ thời gian, mức độ như: 已经 (yǐjīng – đã), 常常 (chángcháng – thường xuyên),… để làm rõ hơn hành động.

2. Câu phủ định (否定句 – fǒudìng jù)

Dùng để phủ nhận một hành động, sự việc, trạng thái. Trong tiếng Trung, có hai trợ từ phổ biến dùng để phủ định là:

a. 不 (bù):

Dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc dùng với tính từ/động từ chỉ trạng thái.

Ví dụ:

  • 我不去。
    Wǒ bú qù.
    (Tôi không đi.)

  • 他不是老师。
    Tā bú shì lǎoshī.
    (Anh ấy không phải là giáo viên.)

Lưu ý: “不” biến âm thành “bú” khi đứng trước âm thanh thứ 4 (âm có dấu nặng).

b. 没 (méi) / 没有 (méiyǒu):

Dùng để phủ định hành động trong quá khứ hoặc phủ định việc đã từng xảy ra.

Ví dụ:

  • 我没吃。
    Wǒ méi chī.
    (Tôi chưa ăn.)

  • 他没有来。
    Tā méiyǒu lái.
    (Anh ấy đã không đến.)

💡 Mẹo nhỏ:

  • Dùng “不” với các thói quen hoặc dự định.

  • Dùng “没” để phủ định việc đã xảy ra trong quá khứ.

3. Câu nghi vấn (疑问句 – yíwèn jù)

Tiếng Trung có nhiều cách đặt câu hỏi. Việc chọn kiểu câu phụ thuộc vào mục đích của câu hỏi: xác nhận, lựa chọn hay yêu cầu thông tin cụ thể.

a. Câu hỏi với trợ từ “吗” (ma)

Dạng phổ biến nhất, dùng để biến một câu khẳng định thành câu hỏi có/không (Yes/No question).

Cấu trúc: 

S + V + O + 吗?

Ví dụ:

  • 你喜欢中文吗?
    Nǐ xǐhuān Zhōngwén ma?
    (Bạn thích tiếng Trung không?)

  • 他是你哥哥吗?
    Tā shì nǐ gēge ma?
    (Anh ấy là anh trai bạn à?)

b. Câu hỏi lựa chọn với “还是” (háishì)

Dùng để hỏi lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng.

Cấu trúc:

A 还是 B?

Ví dụ:

  • 你喝茶还是咖啡?
    Nǐ hē chá háishì kāfēi?
    (Bạn uống trà hay cà phê?)

  • 我们坐地铁还是打车?
    Wǒmen zuò dìtiě háishì dǎchē?
    (Chúng ta đi tàu điện ngầm hay gọi taxi?)

📌 Lưu ý: Trong câu hỏi lựa chọn với “还是”, bạn không dùng “吗”.

c. Câu hỏi nghi vấn từ (Wh-questions)

Dùng các từ để hỏi: ai, gì, khi nào, ở đâu, tại sao, như thế nào,… Những câu này không cần “吗”.

Từ để hỏi Pinyin Nghĩa
shéi Ai
什么 shénme Cái gì
哪儿 / 哪里 nǎr / nǎlǐ Ở đâu
什么时候 shénme shíhou Khi nào
为什么 wèishénme Tại sao
怎么 zěnme Như thế nào

Ví dụ:

  • 他是谁?
    Tā shì shéi?
    (Anh ấy là ai?)

  • 你为什么笑?
    Nǐ wèishénme xiào?
    (Tại sao bạn cười?)

  • 我们什么时候出发?
    Wǒmen shénme shíhou chūfā?
    (Khi nào chúng ta xuất phát?)

Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung sơ cấp thường dùng

Sau khi nắm vững các thành phần cơ bản và kiểu câu thường gặp, người học cần làm quen với những cấu trúc ngữ pháp sơ cấp – vừa phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, vừa là nền tảng để tiến tới trình độ cao hơn. Dưới đây là một số mẫu câu và ngữ pháp quan trọng thường gặp trong sách HSK1–2 và trong thực tế giao tiếp.

1. Trợ từ tình thái: 了 (le), 过 (guò), 着 (zhe)

Ba trợ từ này thường xuất hiện sau động từ, mang ý nghĩa ngữ pháp riêng biệt để biểu thị thời gian, trạng thái hoặc trải nghiệm.

a. 了 (le) – biểu thị hành động đã xảy ra, hoàn thành

Trợ từ “了” đứng sau động từ hoặc cuối câu để nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我吃了饭。
    Wǒ chī le fàn.
    (Tôi đã ăn cơm rồi.)

  • 他昨天去了北京。
    Tā zuótiān qù le Běijīng.
    (Hôm qua anh ấy đã đến Bắc Kinh.)

📌 Lưu ý: Đừng nhầm “了” với thì quá khứ như trong tiếng Anh. Nó nhấn mạnh hành động đã xảy ra, chứ không nhất thiết là quá khứ hoàn toàn.

b. 过 (guò) – biểu thị trải nghiệm trong quá khứ

Được dùng sau động từ để nói rằng ai đó đã từng làm điều gì.

Ví dụ:

  • 我去过北京。
    Wǒ qù guò Běijīng.
    (Tôi đã từng đến Bắc Kinh.)

  • 他看过这部电影。
    Tā kàn guò zhè bù diànyǐng.
    (Anh ấy đã xem bộ phim này.)

💡 Mẹo: “过” thường đi với từ chỉ thời gian mơ hồ như “以前” (trước đây), không cụ thể ngày giờ.

c. 着 (zhe) – biểu thị trạng thái đang tiếp diễn

“着” đi sau động từ để chỉ trạng thái kéo dài, liên tục hoặc một hành động đang diễn ra song song với hành động chính.

Ví dụ:

  • 他穿着红衣服。
    Tā chuānzhe hóng yīfu.
    (Anh ấy đang mặc áo đỏ.)

  • 门开着。
    Mén kāizhe.
    (Cửa đang mở.)

2. Cấu trúc “lặp từ” – Biểu thị hành động nhẹ nhàng, ngắn gọn

Trong khẩu ngữ tiếng Trung, các động từ đơn âm thường được lặp lại để diễn đạt hành động nhẹ nhàng, thử làm, hoặc không mang tính bắt buộc.

Cấu trúc:

Động từ đơn âm + Động từ đơn âm (lặp lại)

Ví dụ:

  • 看看 (kànkan) – xem thử
    你看看这个。
    Nǐ kànkan zhège.
    (Bạn xem thử cái này đi.)

  • 试试 (shìshi) – thử xem
    你试试看吧。
    Nǐ shìshi kàn ba.
    (Bạn thử xem đi.)

  • 说说 (shuōshuo) – nói một chút
    你跟我说说你的想法。
    Nǐ gēn wǒ shuōshuo nǐ de xiǎngfǎ.
    (Bạn nói cho tôi nghe suy nghĩ của bạn.)

📌 Lưu ý: Lặp từ không dùng với mọi loại động từ, chủ yếu là động từ đơn âm tiết mang tính hành động.

3. Một số mẫu câu phổ biến trong đời sống

Các mẫu câu dưới đây không chỉ thường gặp trong văn viết mà còn vô cùng hữu ích khi giao tiếp thực tế. Chúng giúp thể hiện sự so sánh, đối lập, nhấn mạnh và logic trong câu nói.

a. 虽然…但是… (suīrán… dànshì…) – Mặc dù… nhưng…

Dùng để diễn đạt sự nhượng bộ hoặc trái ngược giữa hai vế câu.

Ví dụ:

  • 虽然他很忙,但是他来了。
    Suīrán tā hěn máng, dànshì tā lái le.
    (Mặc dù anh ấy rất bận, nhưng anh ấy vẫn đến.)

Ghi chú: Trong văn nói, có thể lược bỏ “但是” và chỉ dùng “虽然”.

b. 不但…而且… (bùdàn… érqiě…) – Không những… mà còn…

Dùng để liệt kê các đặc điểm tích cực hoặc tăng tiến.

Ví dụ:

  • 她不但会说中文,而且会写汉字。
    Tā bùdàn huì shuō Zhōngwén, érqiě huì xiě Hànzì.
    (Cô ấy không những biết nói tiếng Trung, mà còn biết viết chữ Hán.)

💡 Tips: Đây là mẫu câu hay gặp trong phần đọc hiểu HSK2 trở lên.

c. 越…越… (yuè… yuè…) – Càng… càng…

Dùng để miêu tả mức độ tăng tiến, thay đổi theo thời gian hoặc hành động.

Ví dụ:

  • 他越说越快。
    Tā yuè shuō yuè kuài.
    (Anh ấy càng nói càng nhanh.)

  • 天气越来‍越热了。
    Tiānqì yuè lái yuè rè le.
    (Thời tiết càng ngày càng nóng.)

Lưu ý: Có thể kết hợp với “来” để thành cấu trúc “越来越 + tính từ”.

Lượng từ trong tiếng Trung

Khác với tiếng Việt, danh từ trong tiếng Trung khi đi với số lượng phải có lượng từ:

  • 一个人 (1 người)

  • 两本书 (2 quyển sách)

  • 三只猫 (3 con mèo)

Danh từ Lượng từ phổ biến
Người 个 (gè)
Sách, tạp chí 本 (běn)
Con vật nhỏ 只 (zhī)
Tòa nhà 座 (zuò)