Tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm: Tổng hợp từ vựng và mẫu câu thông dụng nhất

Trong thời đại hội nhập kinh tế, tiếng Trung không chỉ phổ biến trong học đường mà còn trở thành kỹ năng thiết yếu tại môi trường công sở. Đặc biệt với những ai làm việc trong các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan hay đối tác đến từ Trung Quốc, việc giao tiếp bằng tiếng Trung là yếu tố giúp nâng cao hiệu suất làm việc và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.

Vậy nên học những mẫu câu nào? Sử dụng từ vựng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và mẫu câu tiếng Trung giao tiếp thiết thực nhất cho dân văn phòng.

Vì sao người đi làm cần học tiếng Trung giao tiếp?

Tiếng Trung ngày càng trở thành công cụ giao tiếp quan trọng trong môi trường công việc tại Việt Nam, đặc biệt khi nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư và hợp tác ngày một sâu rộng. Người đi làm không chỉ cần tiếng Trung chuyên ngành, mà còn phải nắm chắc các mẫu câu giao tiếp cơ bản để sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế như: gọi điện, họp hành, thuyết trình, email công việc, tiếp khách…

Việc ghi nhớ từ vựng và mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm là bước đệm cần thiết để tạo sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung văn phòng cơ bản

Từ vựng tiếng Trung văn phòng
Từ vựng tiếng Trung văn phòng

📂 Các chức danh công việc

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
经理 jīnglǐ Giám đốc
员工 yuángōng Nhân viên
同事 tóngshì Đồng nghiệp
会计 kuàijì Kế toán
助理 zhùlǐ Trợ lý
负责人 fùzérén Người phụ trách
翻译 fānyì Biên/phiên dịch

🗂 Từ vựng văn phòng thường dùng

Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
办公室 bàngōngshì Văn phòng
报告 bàogào Báo cáo
文件 wénjiàn Tài liệu
合同 hétóng Hợp đồng
会议 huìyì Cuộc họp
计划 jìhuà Kế hoạch
项目 xiàngmù Dự án

Mẫu câu tiếng Trung giao tiếp nơi công sở

Giao tiếp cơ bản với đồng nghiệp

Tình huống Câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa
Chào hỏi buổi sáng 早上好! Zǎoshàng hǎo! Chào buổi sáng!
Bạn làm ở phòng nào? 你在哪个部门工作? Nǐ zài nǎge bùmén gōngzuò? Bạn làm ở phòng ban nào?
Hôm nay bạn bận không? 你今天忙吗? Nǐ jīntiān máng ma? Hôm nay bạn có bận không?

Các câu thường dùng trong cuộc họp công ty

Câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
会议几点开始? Huìyì jǐ diǎn kāishǐ? Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ?
我来做一下今天的汇报。 Wǒ lái zuò yíxià jīntiān de huìbào. Tôi xin phép trình bày báo cáo hôm nay.
请大家提出意见。 Qǐng dàjiā tíchū yìjiàn. Mời mọi người đưa ra ý kiến.

Một số câu khi gửi email hoặc tài liệu

Câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
我把文件发到你的邮箱了。 Wǒ bǎ wénjiàn fā dào nǐ de yóuxiāng le. Tôi đã gửi tài liệu vào email của bạn.
请查收附件。 Qǐng cháshōu fùjiàn. Vui lòng kiểm tra tệp đính kèm.
文件还没准备好。 Wénjiàn hái méi zhǔnbèi hǎo. Tài liệu vẫn chưa chuẩn bị xong.

Khi cần giúp đỡ / xin phép

Câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
可以帮我一下吗? Kěyǐ bāng wǒ yíxià ma? Bạn có thể giúp tôi một chút không?
不好意思,打扰一下。 Bù hǎoyìsi, dǎrǎo yíxià. Xin lỗi, cho tôi làm phiền một chút.
我可以请假一天吗? Wǒ kěyǐ qǐngjià yì tiān ma? Tôi có thể xin nghỉ 1 ngày không?

Gợi ý cách học từ vựng & mẫu câu giao tiếp hiệu quả

  • Học theo chủ đề: Chia theo nhóm như “giao tiếp nội bộ”, “họp hành”, “gửi email” giúp dễ ghi nhớ và ứng dụng.

  • Flashcard điện tử: Dùng Anki, Quizlet để học và ôn tập nhanh theo từng ngày.

  • Luyện nói mỗi ngày: Mỗi ngày 5–10 câu giao tiếp quen thuộc giúp phản xạ tự nhiên.

  • Ghi âm luyện phát âm: So sánh với người bản xứ qua app như HelloChinese, ChineseSkill.

  • Thực hành thật: Hãy sử dụng những mẫu câu này ngay trong email, hội thoại ngắn, trao đổi công việc nếu bạn đang làm việc với người Trung.

Kết luận

Việc nắm chắc từ vựng và mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm không chỉ giúp bạn thuận tiện hơn trong công việc hàng ngày mà còn mở ra cơ hội kết nối với đồng nghiệp, đối tác quốc tế. Dù bạn là nhân viên văn phòng, nhân sự hay kỹ thuật viên, chỉ cần dành thời gian mỗi ngày để luyện tập là đã có thể tiến bộ nhanh chóng.

Đừng chờ đến khi “cần dùng mới học” – hãy bắt đầu từ hôm nay với những mẫu câu và từ vựng thực tế nhất.